Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
VÒNG BI NSK 7020A5TYNDBBP4C+KL01, BẠC ĐẠN NSK 7020A5TYNDBBP4C+KL01 – 100 x 150 x 24mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 100 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 150 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 24 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
VÒNG BI NSK 7020A5TYNDBBP4C+KL01, BẠC ĐẠN NSK 7020A5TYNDBBP4C+KL01,
NSK 7020-A5TYNDBBP4C+KL01, 7020A5TYNDBBP4C+KL01-NSK, NSK-7020-A5TYNDBBP4C+KL01,
NSK 7020A5, NSK 7020 A5, NSK 7020-A5, 7020A5-NSK,
NSK 7020A, NSK 7020-A, 7020A-NSK, NSK 7020,
NSK7020A5TYNDBBP4C+KL01, NSK 7020 A5TYNDBBP4C+KL01, 7020NSK, 7020-NSK
Vòng bi cao tốc NSK 7020A5TYNDBBP4C+KL01, Bạc Đạn tốc độ cao NSK 7020A5TYNDBBP4C+KL01,
Vòng bi tốc độ cao NSK 7020A5TYNDBBP4C+KL01, Vòng bi siêu chính xác NSK 7020A5TYNDBBP4C+KL01,
Bạc đạn siêu chính xác NSK 7020A5TYNDBBP4C+KL01, Vòng bi tiếp xúc góc NSK 7020A5TYNDBBP4C+KL01, Vòng bi đỡ chặn NSK 7020A5TYNDBBP4C+KL01
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (Cr) | |
Tải Tĩnh (C0r) | |
Tốc Độ Tối Đa (Limiting Speed) | |
Trọng Lượng (M) | |
Bearing Series Symbols | |
Contact Angle Symbol | |
Cage Symbol | TYN – Polymer cage made from polyamide 4.6 with glass fibre reinforcement for spindle bearings |
Arrangement Symbol | |
Tolerance Class Symbol | P4A – Special tolerance for Precision Angular contact thrust bearings |
Spacer or Sleeve Symbol |