Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UCP313, Vòng bi ASAHI UCP313, lắp trục 65mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 65 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 260 mm
+ Chiều cao tâm trục: 90 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UCP313, Vòng bi ASAHI UCP313, lắp trục 65mm, chịu tải nặng,
Gồm bộ vỏ gối P313 + bạc đạn UC313,
Bạc đạn ASAHI UCP313, ASAHI UCP-313, UCP313-ASAHI, ASAHI-UCP313,
Gối Omega ASAHI UCP312, Ổ đỡ ASAHI UCP313,
Gối đỡ ASAHI UCP 313, Ổ đỡ ASAHI UCP 313, Vòng bi ASAHI UCP 313, Bạc đạn ASAHI UCP 313,
Gối đỡ UCP 313 ASAHI, Ổ đỡ UCP 313 ASAHI, Vòng bi UCP 313 ASAHI, Bạc đạn UCP 313 ASAHI,
Gối đỡ UCP313 ASAHI, Ổ đỡ UCP313 ASAHI, Vòng bi UCP313 ASAHI, Bạc đạn UCP313 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UCP313 dùng vỏ P313 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UCP313 sử dụng vòng bi bên trong là UC313 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UC313 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UCP313 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UC313 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UCP313 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi UC313 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn UC313.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UCP313, ASAHI PILLOW BLOCK UCP313, Asahi UCP313 Heavy Duty, Mounted Pillow Block, Set-Screw Locking, 65mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |