Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UCP318, Vòng bi ASAHI UCP318, lắp trục 90mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 90 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 330 mm
+ Chiều cao tâm trục: 118 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UCP318, Vòng bi ASAHI UCP318, lắp trục 90mm, chịu tải nặng,
Gồm bộ vỏ gối P318 + bạc đạn UC318,
Bạc đạn ASAHI UCP318, ASAHI UCP-318, UCP318-ASAHI, ASAHI-UCP318,
Gối Omega ASAHI UCP318, Ổ đỡ ASAHI UCP318,
Gối đỡ ASAHI UCP 318, Ổ đỡ ASAHI UCP 318, Vòng bi ASAHI UCP 318, Bạc đạn ASAHI UCP 318,
Gối đỡ UCP 318 ASAHI, Ổ đỡ UCP 318 ASAHI, Vòng bi UCP 318 ASAHI, Bạc đạn UCP 318 ASAHI,
Gối đỡ UCP318 ASAHI, Ổ đỡ UCP318 ASAHI, Vòng bi UCP318 ASAHI, Bạc đạn UCP318 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UCP318 dùng vỏ P318 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UCP318 sử dụng vòng bi bên trong là UC318 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UC318 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UCP318 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UC318 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UCP318 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi UC318 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn UC318.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UCP318, ASAHI PILLOW BLOCK UCP318, Asahi UCP318 Heavy Duty, Mounted Pillow Block, Set-Screw Locking, 90mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |