Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UKP319, Vòng bi ASAHI UKP319, lắp trục 85mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 85 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 360 mm
+ Chiều cao tâm trục: 125 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UKP319, Vòng bi ASAHI UKP319, lắp trục 85mm, chịu tải nặng,
Gồm vỏ P319 + bạc đạn UK319 + măng xông H2319,
Bạc đạn ASAHI UKP319, ASAHI UKP-319, UKP319-ASAHI, ASAHI-UKP319,
Gối Omega ASAHI UKP319, Ổ đỡ ASAHI UKP319,
Gối đỡ ASAHI UKP 319, Ổ đỡ ASAHI UKP 319, Vòng bi ASAHI UKP 319, Bạc đạn ASAHI UKP 319,
Gối đỡ UKP 319 ASAHI, Ổ đỡ UKP 319 ASAHI, Vòng bi UKP 319 ASAHI, Bạc đạn UKP 319 ASAHI,
Gối đỡ UKP319 ASAHI, Ổ đỡ UKP319 ASAHI, Vòng bi UKP319 ASAHI, Bạc đạn UKP319 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UKP319 dùng vỏ P319 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UKP319 sử dụng vòng bi lỗ côn UK319 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UK319 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UKP319 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UK319 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UKP319 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi côn UK319 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục máy được thực hiện nhờ măng xông H2319 chêm giữa trục và vòng bi UK319.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UKP319, ASAHI PILLOW BLOCK UKP319, Asahi UKP319 Heavy Duty, Mounted Pillow Block, Adapter Sleeve Locking Locking, 85mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |