Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UKP326, Vòng bi ASAHI UKP326, lắp trục 115mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 115 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 480 mm
+ Chiều cao tâm trục: 180 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UKP326, Vòng bi ASAHI UKP326, lắp trục 115mm, chịu tải nặng,
Gồm vỏ P326 + bạc đạn UK326 + măng xông H2326,
Bạc đạn ASAHI UKP326, ASAHI UKP-326, UKP326-ASAHI, ASAHI-UKP326,
Gối Omega ASAHI UKP326, Ổ đỡ ASAHI UKP326,
Gối đỡ ASAHI UKP 326, Ổ đỡ ASAHI UKP 326, Vòng bi ASAHI UKP 326, Bạc đạn ASAHI UKP 326,
Gối đỡ UKP 326 ASAHI, Ổ đỡ UKP 326 ASAHI, Vòng bi UKP 326 ASAHI, Bạc đạn UKP 326 ASAHI,
Gối đỡ UKP326 ASAHI, Ổ đỡ UKP326 ASAHI, Vòng bi UKP326 ASAHI, Bạc đạn UKP326 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UKP326 dùng vỏ P326 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UKP326 sử dụng vòng bi lỗ côn UK326 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UK326 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UKP326 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UK326 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UKP326 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi côn UK326 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục máy được thực hiện nhờ măng xông H2326 chêm giữa trục và vòng bi UK326.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UKP326, ASAHI PILLOW BLOCK UKP326, Asahi UKP326 Heavy Duty, Mounted Pillow Block, Adapter Sleeve Locking Locking, 115mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |