Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UCPH208, Vòng bi ASAHI UCPH208, lắp cho trục 40mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 40 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 137 mm
+ Chiều cao tâm trục: 100 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UCPH208, Vòng bi ASAHI UCPH208, lắp cho trục 40mm,
Gồm bộ vỏ gối PH208 + bạc đạn UC208,
Bạc đạn ASAHI UCPH208, ASAHI UCPH 208, UCPH208-ASAHI, ASAHI-UCPH208,
Gối Omega ASAHI UCPH208, Ổ đỡ ASAHI UCPH208,
Gối đỡ ASAHI UCPH 208, Ổ đỡ ASAHI UCPH 208, Vòng bi ASAHI UCPH 208, Bạc đạn ASAHI UCPH 208,
Gối đỡ UCPH 208 ASAHI, Ổ đỡ UCPH 208 ASAHI, Vòng bi UCPH 208 ASAHI, Bạc đạn UCPH 208 ASAHI,
Gối đỡ UCPH208 ASAHI, Ổ đỡ UCPH208 ASAHI, Vòng bi UCPH208 ASAHI, Bạc đạn UCPH208 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UCPH208 dùng vỏ PH208 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UCPH208 sử dụng vòng bi bên trong là UC208 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UC208 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UCPH208 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UC208 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UCPH208 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi UC208 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn UC208.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UCPH208, ASAHI PILLOW BLOCK UCPH208, Asahi UCPH208 Mounted Pillow Block, Set-Screw Locking, 40mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI UCPH 200 type
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |