Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Vòng bi NSK 7900CTYNBLP5, Bạc đạn NSK 7900CTYNBLP5 – 10 x 22 x 6mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 10 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 22 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 6 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi NSK 7900CTYNDBLP5, Bạc đạn NSK 7900CTYNDBLP5, NSK 7900,
NSK 7900C, NSK 7900A5, NSK 7900CTYNSULP4, NSK7900, NSK7900C,
NSK7900A5, NSK7900CTYNSULP4, Ổ bi NSK 7900C TYNDBLP5,
Ổ lăn NSK 7900C TYNDBLP5, Con lăn NSK 7900C TYNDBLP5,
Vòng bi tiếp xúc góc NSK 7900C TYNDBLP5, Bạc đạn tiếp xúc góc NSK 7900C TYNDBLP5,
Vòng bi đỡ chặn NSK 7900C TYNDBLP5, Bạc đạn đỡ chặn NSK 7900C TYNDBLP5
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (Cr) | |
Tải Tĩnh (C0r) | |
Tốc Độ Tối Đa (Limiting Speed) | |
Trọng Lượng (M) | |
Bearing Series Symbols | |
Contact Angle Symbol | |
Cage Symbol | TYN – Polymer cage made from polyamide 4.6 with glass fibre reinforcement for spindle bearings |
Arrangement Symbol | |
Preload Symbol | |
Tolerance Class Symbol |