Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
VÒNG BI NSK 7911CTDBC2P4, BẠC ĐẠN NSK 7911CTDBC2P4 – 55 x 80 x 13mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 55 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 80 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 13 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
VÒNG BI NSK 7911CTDBC2P4, BẠC ĐẠN NSK 7911CTDBC2P4,
NSK 7911-CTDBC2P4, 7911CTDBC2P4-NSK, NSK-7911-CTDBC2P4,
NSK 7911C, NSK 7911 C, NSK 7911-C, 7911C-NSK,
NSK 7911C, NSK 7911-C, 7911C-NSK, NSK 7911,
NSK7911CTDBC2P4, NSK 7911 CTDBC2P4, 7911NSK, 7911-NSK
Vòng bi cao tốc NSK 7911CTDBC2P4, Bạc Đạn tốc độ cao NSK 7911CTDBC2P4,
Vòng bi tốc độ cao NSK 7911CTDBC2P4, Vòng bi siêu chính xác NSK 7911CTDBC2P4,
Bạc đạn siêu chính xác NSK 7911CTDBC2P4, Vòng bi tiếp xúc góc NSK 7911CTDBC2P4, Vòng bi đỡ chặn NSK 7911CTDBC2P4
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (Cr) | |
Tải Tĩnh (C0r) | |
Tốc Độ Tối Đa (Limiting Speed) | |
Trọng Lượng (M) | |
Bearing Series Symbols | |
Contact Angle Symbol | |
Cage Symbol | T – Machined Laminated Phenolic Cage (Single Row Radial or A. C. Bearings) |
Arrangement Symbol | |
Internal Clearance Symbol | |
Tolerance Class Symbol |