Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI BF204, Vòng bi ASAHI BF 204, lắp trục tải nhẹ 20mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 20 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 64 mm
+ Chiều cao tâm trục: 43 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI BF204, Vòng bi ASAHI BF 204, lắp trục tải nhẹ 20mm,
gối vuông 4 lỗ gồm vỏ F204 + bạc đạn B 4,
Bạc đạn ASAHI BF204, BF204-ASAHI, ASAHI BF-204, ASAHI-BF204,
Gối ASAHI BF204, Ổ đỡ ASAHI BF204,
Gối đỡ ASAHI BF 204, Ổ đỡ ASAHI BF 204, Vòng bi ASAHI BF204, Bạc đạn ASAHI BF 204,
Gối đỡ BF 204 ASAHI, Ổ đỡ BF 204 ASAHI, Vòng bi BF 204 ASAHI, Bạc đạn BF 204 ASAHI,
Gối đỡ BF204 ASAHI, Ổ đỡ BF204 ASAHI, Vòng bi BF204 ASAHI, Bạc đạn BF204 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI BF204 dùng vỏ gang F204 liền mảnh hình vuông để đạt độ cứng tối đa
nhằm chống bị biến dạng hoặc bị mài mòn lúc lắp đặt cũng như khi vận hành,
Gối đỡ ASAHI BF204 sử dụng vòng bi bên trong là B 4 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn B 4 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI BF204 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi B 4 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI BF204 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi B 4 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn B 4.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing BF204, ASAHI PILLOW BLOCK BF204, ASAHI 4-Bolt Flange Bearings BF204,
Asahi BF204 Pillow Block Bearing, Light Duty, Set-Screw Locking, 20mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối vuông 4 lỗ ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Rộng chân gối | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |