Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI BFL205, Vòng bi ASAHI BFL 205, lắp trục tải nhẹ 25mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 25 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 99 mm
+ Chiều dài chân gối: 130 mm
+ Chiều rộng chân gối: 68 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI BFL205, Vòng bi ASAHI BFL 205, lắp trục tải nhẹ 25mm,
gối hột xoài 2 lỗ gồm vỏ FL205 + bạc đạn B 5,
Bạc đạn ASAHI BFL205, BFL205-ASAHI, ASAHI BFL-205, ASAHI-BFL205,
Gối ASAHI BFL205, Ổ đỡ ASAHI BFL205,
Gối đỡ ASAHI BFL 205, Ổ đỡ ASAHI BFL 205, Vòng bi ASAHI BFL205, Bạc đạn ASAHI BFL 205,
Gối đỡ BFL 205 ASAHI, Ổ đỡ BFL 205 ASAHI, Vòng bi BFL 205 ASAHI, Bạc đạn BFL 205 ASAHI,
Gối đỡ BFL205 ASAHI, Ổ đỡ BFL205 ASAHI, Vòng bi BFL205 ASAHI, Bạc đạn BFL205 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI BFL205 dùng vỏ gang FL205 liền mảnh hình hột xoài để đạt độ cứng tối đa
nhằm chống bị biến dạng hoặc bị mài mòn lúc lắp đặt cũng như khi vận hành,
Gối đỡ ASAHI BFL205 sử dụng vòng bi bên trong là B 5 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn B 5 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI BFL205 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi B 5 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI BFL205 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi B 5 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn B 5.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing BFL205, ASAHI PILLOW BLOCK BFL 205, ASAHI 2-Bolt Flange Bearings BFL205,
Asahi BFL205 Pillow Block Bearing, Light Duty, Set-Screw Locking, 25mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối hột xoài 2 lỗ ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Dài chân gối | |
Rộng chân gối | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |