Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI BLFL4J, Vòng bi ASAHI BLFL 4J, lắp trục tải nhẹ 20mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 20 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 71.5 mm
+ Chiều dài chân gối: 90 mm
+ Chiều rộng chân gối: 63 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI BLFL4J, Vòng bi ASAHI BLFL 4J, lắp trục tải nhẹ 20mm,
gối hột xoài 2 lỗ gồm vỏ LFL4J + bạc đạn B 4,
Bạc đạn ASAHI BLFL4J, BLFL4J-ASAHI, ASAHI BLFL-4J, ASAHI-BLFL4J,
Gối ASAHI BLFL4J, Ổ đỡ ASAHI BLFL4J,
Gối đỡ ASAHI BLFL 4J, Ổ đỡ ASAHI BLFL 4J, Vòng bi ASAHI BLFL4J, Bạc đạn ASAHI BLFL 4J,
Gối đỡ BLFL 4J ASAHI, Ổ đỡ BLFL 4J ASAHI, Vòng bi BLFL 4J ASAHI, Bạc đạn BLFL 4J ASAHI,
Gối đỡ BLFL4J ASAHI, Ổ đỡ BLFL4J ASAHI, Vòng bi BLFL4J ASAHI, Bạc đạn BLFL4J ASAHI,
Gối đỡ ASAHI BLFL4J dùng vỏ gang LFL4J liền mảnh hình hột xoài để đạt độ cứng tối đa
nhằm chống bị biến dạng hoặc bị mài mòn lúc lắp đặt cũng như khi vận hành,
Gối đỡ ASAHI BLFL4J sử dụng vòng bi bên trong là B 4 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn B 4 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI BLFL4J thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi B 4 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI BLFL4J có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi B 4 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn B 4.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing BLFL4J, ASAHI PILLOW BLOCK BLFL 4J, ASAHI 2-Bolt Flange Bearings BLFL4J,
Asahi BLFL4J Pillow Block Bearing, Light Duty, Set-Screw Locking, 20mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối hột xoài 2 lỗ ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Dài chân gối | |
Rộng chân gối | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |