Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UCP206, Vòng bi ASAHI UCP206, lắp cho trục 30mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 30 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 121 mm
+ Chiều cao tâm trục: 42.9 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UCP206, Vòng bi ASAHI UCP206, lắp cho trục 30mm,
Gồm bộ vỏ gối P206 + bạc đạn UC206,
Bạc đạn ASAHI UCP206, ASAHI UCP-206, UCP206-ASAHI, ASAHI-UCP206,
Gối Omega ASAHI UCP206, Ổ đỡ ASAHI UCP206,
Gối đỡ ASAHI UCP 206, Ổ đỡ ASAHI UCP 206, Vòng bi ASAHI UCP 206, Bạc đạn ASAHI UCP 206,
Gối đỡ UCP 206 ASAHI, Ổ đỡ UCP 206 ASAHI, Vòng bi UCP 206 ASAHI, Bạc đạn UCP 206 ASAHI,
Gối đỡ UCP206 ASAHI, Ổ đỡ UCP206 ASAHI, Vòng bi UCP206 ASAHI, Bạc đạn UCP206 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UCP206 dùng vỏ P206 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UCP206 sử dụng vòng bi bên trong là UC206 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UC206 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UCP206 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UC206 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UCP206 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi UC206 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn UC206.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UCP206, ASAHI PILLOW BLOCK UCP206, Asahi UCP206 Mounted Pillow Block, Set-Screw Locking, 30mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |