Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UCP214, Vòng bi ASAHI UCP214, lắp cho trục 70mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 70 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 210 mm
+ Chiều cao tâm trục: 79.4 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UCP214, Vòng bi ASAHI UCP214, lắp cho trục 70mm,
Gồm bộ vỏ gối P214 + bạc đạn UC214,
Bạc đạn ASAHI UCP214, ASAHI UCP-214, UCP214-ASAHI, ASAHI-UCP214,
Gối Omega ASAHI UCP214, Ổ đỡ ASAHI UCP214,
Gối đỡ ASAHI UCP 214, Ổ đỡ ASAHI UCP 214, Vòng bi ASAHI UCP 214, Bạc đạn ASAHI UCP 214,
Gối đỡ UCP 214 ASAHI, Ổ đỡ UCP 214 ASAHI, Vòng bi UCP 214 ASAHI, Bạc đạn UCP 214 ASAHI,
Gối đỡ UCP214 ASAHI, Ổ đỡ UCP214 ASAHI, Vòng bi UCP214 ASAHI, Bạc đạn UCP214 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UCP214 dùng vỏ P214 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UCP214 sử dụng vòng bi bên trong là UC214 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UC214 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UCP214 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UC214 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UCP214 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi UC214 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn UC214.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UCP214, ASAHI PILLOW BLOCK UCP214, Asahi UCP214 Mounted Pillow Block, Set-Screw Locking, 70mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |