Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UCP319, Vòng bi ASAHI UCP319, lắp trục 95mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 95 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 360 mm
+ Chiều cao tâm trục: 125 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UCP319, Vòng bi ASAHI UCP319, lắp trục 95mm, chịu tải nặng,
Gồm bộ vỏ gối P319 + bạc đạn UC319,
Bạc đạn ASAHI UCP319, ASAHI UCP-319, UCP319-ASAHI, ASAHI-UCP319,
Gối Omega ASAHI UCP319, Ổ đỡ ASAHI UCP319,
Gối đỡ ASAHI UCP 319, Ổ đỡ ASAHI UCP 319, Vòng bi ASAHI UCP 319, Bạc đạn ASAHI UCP 319,
Gối đỡ UCP 319 ASAHI, Ổ đỡ UCP 319 ASAHI, Vòng bi UCP 319 ASAHI, Bạc đạn UCP 319 ASAHI,
Gối đỡ UCP319 ASAHI, Ổ đỡ UCP319 ASAHI, Vòng bi UCP319 ASAHI, Bạc đạn UCP319 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UCP319 dùng vỏ P319 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UCP319 sử dụng vòng bi bên trong là UC319 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UC319 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UCP319 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UC319 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UCP319 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi UC319 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn UC319.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UCP319, ASAHI PILLOW BLOCK UCP319, Asahi UCP319 Heavy Duty, Mounted Pillow Block, Set-Screw Locking, 95mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |