Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UCP326, Vòng bi ASAHI UCP326, lắp trục 130mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 130 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 480 mm
+ Chiều cao tâm trục: 180 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UCP326, Vòng bi ASAHI UCP326, lắp trục 130mm, chịu tải nặng,
Gồm bộ vỏ gối P326 + bạc đạn UC326,
Bạc đạn ASAHI UCP326, ASAHI UCP-326, UCP326-ASAHI, ASAHI-UCP326,
Gối Omega ASAHI UCP326, Ổ đỡ ASAHI UCP326,
Gối đỡ ASAHI UCP 326, Ổ đỡ ASAHI UCP 326, Vòng bi ASAHI UCP 326, Bạc đạn ASAHI UCP 326,
Gối đỡ UCP 326 ASAHI, Ổ đỡ UCP 326 ASAHI, Vòng bi UCP 326 ASAHI, Bạc đạn UCP 326 ASAHI,
Gối đỡ UCP326 ASAHI, Ổ đỡ UCP326 ASAHI, Vòng bi UCP326 ASAHI, Bạc đạn UCP326 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UCP326 dùng vỏ P326 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UCP326 sử dụng vòng bi bên trong là UC326 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UC326 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UCP326 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UC326 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UCP326 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi UC326 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn UC326.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UCP326, ASAHI PILLOW BLOCK UCP326, Asahi UCP326 Heavy Duty, Mounted Pillow Block, Set-Screw Locking, 130mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |