Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UCPA204, Vòng bi ASAHI UCPA204, lắp cho trục 20mm,
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 20 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 52 mm
+ Chiều cao tâm trục: 30.2 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UCPA204, Vòng bi ASAHI UCPA204, lắp cho trục 20mm,
Gồm bộ vỏ gối PA204 + bạc đạn UC204,
Bạc đạn ASAHI UCPA204, ASAHI UCPA 204, UCPA204-ASAHI, ASAHI-UCPA204,
Gối Omega ASAHI UCPA204, Ổ đỡ ASAHI UCPA204,
Gối đỡ ASAHI UCPA 204, Ổ đỡ ASAHI UCPA 204, Vòng bi ASAHI UCPA 204, Bạc đạn ASAHI UCPA 204,
Gối đỡ UCPA 204 ASAHI, Ổ đỡ UCPA 204 ASAHI, Vòng bi UCPA 204 ASAHI, Bạc đạn UCPA 204 ASAHI,
Gối đỡ UCPA204 ASAHI, Ổ đỡ UCPA204 ASAHI, Vòng bi UCPA204 ASAHI, Bạc đạn UCPA204 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UCPA204 dùng vỏ PA204 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UCPA204 sử dụng vòng bi bên trong là UC204 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UC204 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UCPA204 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UC204 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UCPA204 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi UC204 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn UC204.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UCPA204, ASAHI PILLOW BLOCK UCPA204, Asahi UCPA204 Mounted Pillow Block, Set-Screw Locking, 20mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI UCPA 200 type
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |