Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UCPH201, Vòng bi ASAHI UCPH201, lắp cho trục 12mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 12 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 95 mm
+ Chiều cao tâm trục: 70 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UCPH201, Vòng bi ASAHI UCPH201, lắp cho trục 12mm,
Gồm bộ vỏ gối PH204 + bạc đạn UC201,
Bạc đạn ASAHI UCPH201, ASAHI UCPH-201, UCPH201-ASAHI, ASAHI-UCPH201,
Gối Omega ASAHI UCPH201, Ổ đỡ ASAHI UCPH201,
Gối đỡ ASAHI UCPH 201, Ổ đỡ ASAHI UCPH 201, Vòng bi ASAHI UCPH 201, Bạc đạn ASAHI UCPH 201,
Gối đỡ UCPH 201 ASAHI, Ổ đỡ UCPH 201 ASAHI, Vòng bi UCPH 201 ASAHI, Bạc đạn UCPH 201 ASAHI,
Gối đỡ UCPH201 ASAHI, Ổ đỡ UCPH201 ASAHI, Vòng bi UCPH201 ASAHI, Bạc đạn UCPH201 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UCPH201 dùng vỏ PH204 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UCPH201 sử dụng vòng bi bên trong là UC201 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UC201 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UCPH201 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UC201 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UCPH201 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi UC201 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn UC201.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UCPH201, ASAHI PILLOW BLOCK UCPH201, Asahi UCPH201 Mounted Pillow Block, Set-Screw Locking, 12mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI UCPH 200 type
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |