Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UKP209, Vòng bi ASAHI UKP209, lắp cho trục 40mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 40 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 146 mm
+ Chiều cao tâm trục: 54 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UKP209, Vòng bi ASAHI UKP209, lắp cho trục 40mm,
Gồm bộ vỏ gối P209 + bạc đạn UK209 dùng măng xông H2309,
Bạc đạn ASAHI UKP209, ASAHI UKP-209, UKP209-ASAHI, ASAHI-UKP209,
Gối Omega ASAHI UKP209, Ổ đỡ ASAHI UKP209,
Gối đỡ ASAHI UKP 209, Ổ đỡ ASAHI UKP 209, Vòng bi ASAHI UKP 209, Bạc đạn ASAHI UKP 209,
Gối đỡ UKP 209 ASAHI, Ổ đỡ UKP 209 ASAHI, Vòng bi UKP 209 ASAHI, Bạc đạn UKP 209 ASAHI,
Gối đỡ UKP209 ASAHI, Ổ đỡ UKP209 ASAHI, Vòng bi UKP209 ASAHI, Bạc đạn UKP209 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UKP209 dùng vỏ P209 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UKP209 sử dụng vòng bi lỗ côn UK209 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UK209 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UKP209 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UK209 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UKP209 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi côn UK209 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục máy được thực hiện nhờ măng xông H2309 chêm giữa trục và vòng bi UK209.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UKP209, ASAHI PILLOW BLOCK UKP209, Asahi UKP209 Mounted Pillow Block, Adapter Sleeve Locking Locking, 40mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |