Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UKP215, Vòng bi ASAHI UKP215, lắp cho trục 65mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 65 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 217 mm
+ Chiều cao tâm trục: 82.6 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UKP215, Vòng bi ASAHI UKP215, lắp cho trục 65mm,
Gồm bộ vỏ gối P215 + bạc đạn UK215 dùng măng xông H2315,
Bạc đạn ASAHI UKP215, ASAHI UKP-215, UKP215-ASAHI, ASAHI-UKP215,
Gối Omega ASAHI UKP215, Ổ đỡ ASAHI UKP215,
Gối đỡ ASAHI UKP 215, Ổ đỡ ASAHI UKP 215, Vòng bi ASAHI UKP 215, Bạc đạn ASAHI UKP 215,
Gối đỡ UKP 215 ASAHI, Ổ đỡ UKP 215 ASAHI, Vòng bi UKP 215 ASAHI, Bạc đạn UKP 215 ASAHI,
Gối đỡ UKP215 ASAHI, Ổ đỡ UKP215 ASAHI, Vòng bi UKP215 ASAHI, Bạc đạn UKP215 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UKP215 dùng vỏ P215 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UKP215 sử dụng vòng bi lỗ côn UK215 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UK215 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UKP215 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UK215 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UKP215 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi côn UK215 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục máy được thực hiện nhờ măng xông H2315 chêm giữa trục và vòng bi UK215.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UKP215, ASAHI PILLOW BLOCK UKP215, Asahi UKP215 Mounted Pillow Block, Adapter Sleeve Locking Locking, 65mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |