Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UKP218, Vòng bi ASAHI UKP218, lắp cho trục 80mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 80 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 262 mm
+ Chiều cao tâm trục: 101.6 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UKP218, Vòng bi ASAHI UKP218, lắp cho trục 80mm,
Gồm bộ vỏ gối P218 + bạc đạn UK218 dùng măng xông H2318,
Bạc đạn ASAHI UKP218, ASAHI UKP-218, UKP218-ASAHI, ASAHI-UKP218,
Gối Omega ASAHI UKP218, Ổ đỡ ASAHI UKP218,
Gối đỡ ASAHI UKP 218, Ổ đỡ ASAHI UKP 218, Vòng bi ASAHI UKP 218, Bạc đạn ASAHI UKP 218,
Gối đỡ UKP 218 ASAHI, Ổ đỡ UKP 218 ASAHI, Vòng bi UKP 218 ASAHI, Bạc đạn UKP 218 ASAHI,
Gối đỡ UKP218 ASAHI, Ổ đỡ UKP218 ASAHI, Vòng bi UKP218 ASAHI, Bạc đạn UKP218 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UKP218 dùng vỏ P218 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UKP218 sử dụng vòng bi lỗ côn UK218 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UK218 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UKP218 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UK218 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UKP218 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi côn UK218 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục máy được thực hiện nhờ măng xông H2318 chêm giữa trục và vòng bi UK218.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UKP218, ASAHI PILLOW BLOCK UKP218, Asahi UKP218 Mounted Pillow Block, Adapter Sleeve Locking Locking, 80mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |