Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UKP305, Vòng bi ASAHI UKP305, lắp trục 20mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 20 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 132 mm
+ Chiều cao tâm trục: 45 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UKP305, Vòng bi ASAHI UKP305, lắp trục 20mm, chịu tải nặng,
Gồm vỏ P305 + bạc đạn UK305 + măng xông H2305,
Bạc đạn ASAHI UKP305, ASAHI UKP-305, UKP305-ASAHI, ASAHI-UKP305,
Gối Omega ASAHI UKP305, Ổ đỡ ASAHI UKP305,
Gối đỡ ASAHI UKP 305, Ổ đỡ ASAHI UKP 305, Vòng bi ASAHI UKP 305, Bạc đạn ASAHI UKP 305,
Gối đỡ UKP 305 ASAHI, Ổ đỡ UKP 305 ASAHI, Vòng bi UKP 305 ASAHI, Bạc đạn UKP 305 ASAHI,
Gối đỡ UKP305 ASAHI, Ổ đỡ UKP305 ASAHI, Vòng bi UKP305 ASAHI, Bạc đạn UKP305 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UKP305 dùng vỏ P305 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UKP305 sử dụng vòng bi lỗ côn UK305 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UK305 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UKP305 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UK305 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UKP305 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi côn UK305 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục máy được thực hiện nhờ măng xông H2305 chêm giữa trục và vòng bi UK305.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UKP305, ASAHI PILLOW BLOCK UKP305, Asahi UKP305 Heavy Duty, Mounted Pillow Block, Adapter Sleeve Locking Locking, 20mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |