Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UKP316, Vòng bi ASAHI UKP316, lắp trục 70mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 70 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 300 mm
+ Chiều cao tâm trục: 106 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UKP316, Vòng bi ASAHI UKP316, lắp trục 70mm, chịu tải nặng,
Gồm vỏ P316 + bạc đạn UK316 + măng xông H2316,
Bạc đạn ASAHI UKP316, ASAHI UKP-316, UKP316-ASAHI, ASAHI-UKP316,
Gối Omega ASAHI UKP316, Ổ đỡ ASAHI UKP316,
Gối đỡ ASAHI UKP 316, Ổ đỡ ASAHI UKP 316, Vòng bi ASAHI UKP 316, Bạc đạn ASAHI UKP 316,
Gối đỡ UKP 316 ASAHI, Ổ đỡ UKP 316 ASAHI, Vòng bi UKP 316 ASAHI, Bạc đạn UKP 316 ASAHI,
Gối đỡ UKP316 ASAHI, Ổ đỡ UKP316 ASAHI, Vòng bi UKP316 ASAHI, Bạc đạn UKP316 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UKP316 dùng vỏ P316 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UKP316 sử dụng vòng bi lỗ côn UK316 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UK316 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UKP316 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UK316 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UKP316 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi côn UK316 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục máy được thực hiện nhờ măng xông H2316 chêm giữa trục và vòng bi UK316.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UKP316, ASAHI PILLOW BLOCK UKP316, Asahi UKP316 Heavy Duty, Mounted Pillow Block, Adapter Sleeve Locking Locking, 70mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |