Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UKP320, Vòng bi ASAHI UKP320, lắp trục 90mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 90 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 380 mm
+ Chiều cao tâm trục: 140 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UKP320, Vòng bi ASAHI UKP320, lắp trục 90mm, chịu tải nặng,
Gồm vỏ P320 + bạc đạn UK320 + măng xông H2320,
Bạc đạn ASAHI UKP320, ASAHI UKP-320, UKP320-ASAHI, ASAHI-UKP320,
Gối Omega ASAHI UKP320, Ổ đỡ ASAHI UKP320,
Gối đỡ ASAHI UKP 320, Ổ đỡ ASAHI UKP 320, Vòng bi ASAHI UKP 320, Bạc đạn ASAHI UKP 320,
Gối đỡ UKP 320 ASAHI, Ổ đỡ UKP 320 ASAHI, Vòng bi UKP 320 ASAHI, Bạc đạn UKP 320 ASAHI,
Gối đỡ UKP320 ASAHI, Ổ đỡ UKP320 ASAHI, Vòng bi UKP320 ASAHI, Bạc đạn UKP320 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UKP320 dùng vỏ P320 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UKP320 sử dụng vòng bi lỗ côn UK320 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UK320 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UKP320 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UK320 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UKP320 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi côn UK320 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục máy được thực hiện nhờ măng xông H2320 chêm giữa trục và vòng bi UK320.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UKP320, ASAHI PILLOW BLOCK UKP320, Asahi UKP320 Heavy Duty, Mounted Pillow Block, Adapter Sleeve Locking Locking, 90mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |