Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UKP322, Vòng bi ASAHI UKP322, lắp trục 100mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 100 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 400 mm
+ Chiều cao tâm trục: 150 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UKP322, Vòng bi ASAHI UKP322, lắp trục 100mm, chịu tải nặng,
Gồm vỏ P322 + bạc đạn UK322 + măng xông H2322,
Bạc đạn ASAHI UKP322, ASAHI UKP-322, UKP322-ASAHI, ASAHI-UKP322,
Gối Omega ASAHI UKP322, Ổ đỡ ASAHI UKP322,
Gối đỡ ASAHI UKP 322, Ổ đỡ ASAHI UKP 322, Vòng bi ASAHI UKP 322, Bạc đạn ASAHI UKP 322,
Gối đỡ UKP 322 ASAHI, Ổ đỡ UKP 322 ASAHI, Vòng bi UKP 322 ASAHI, Bạc đạn UKP 322 ASAHI,
Gối đỡ UKP322 ASAHI, Ổ đỡ UKP322 ASAHI, Vòng bi UKP322 ASAHI, Bạc đạn UKP322 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UKP322 dùng vỏ P322 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UKP322 sử dụng vòng bi lỗ côn UK322 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UK322 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UKP322 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UK322 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UKP322 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi côn UK322 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục máy được thực hiện nhờ măng xông H2322 chêm giữa trục và vòng bi UK322.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UKP322, ASAHI PILLOW BLOCK UKP322, Asahi UKP322 Heavy Duty, Mounted Pillow Block, Adapter Sleeve Locking Locking, 100mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |