Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UKP328, Vòng bi ASAHI UKP328, lắp trục 125mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 125 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 500 mm
+ Chiều cao tâm trục: 200 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UKP328, Vòng bi ASAHI UKP328, lắp trục 125mm, chịu tải nặng,
Gồm vỏ P328 + bạc đạn UK328 + măng xông H2328,
Bạc đạn ASAHI UKP328, ASAHI UKP-328, UKP328-ASAHI, ASAHI-UKP328,
Gối Omega ASAHI UKP328, Ổ đỡ ASAHI UKP328,
Gối đỡ ASAHI UKP 328, Ổ đỡ ASAHI UKP 328, Vòng bi ASAHI UKP 328, Bạc đạn ASAHI UKP 328,
Gối đỡ UKP 328 ASAHI, Ổ đỡ UKP 328 ASAHI, Vòng bi UKP 328 ASAHI, Bạc đạn UKP 328 ASAHI,
Gối đỡ UKP328 ASAHI, Ổ đỡ UKP328 ASAHI, Vòng bi UKP328 ASAHI, Bạc đạn UKP328 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UKP328 dùng vỏ P328 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UKP328 sử dụng vòng bi lỗ côn UK328 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UK328 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UKP328 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UK328 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UKP328 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi côn UK328 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục máy được thực hiện nhờ măng xông H2328 chêm giữa trục và vòng bi UK328.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UKP328, ASAHI PILLOW BLOCK UKP328, Asahi UKP328 Heavy Duty, Mounted Pillow Block, Adapter Sleeve Locking Locking, 125mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |