Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Gối đỡ ASAHI UCP210, Vòng bi ASAHI UCP210, lắp cho trục 50mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trục: 50 mm
+ Khoảng cách lỗ ốc: 159 mm
+ Chiều cao tâm trục: 57.2 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Gối đỡ ASAHI UCP210, Vòng bi ASAHI UCP210, lắp cho trục 50mm,
Gồm bộ vỏ gối P210 + bạc đạn UC210,
Bạc đạn ASAHI UCP210, ASAHI UCP-210, UCP210-ASAHI, ASAHI-UCP210,
Gối Omega ASAHI UCP210, Ổ đỡ ASAHI UCP210,
Gối đỡ ASAHI UCP 210, Ổ đỡ ASAHI UCP 210, Vòng bi ASAHI UCP 210, Bạc đạn ASAHI UCP 210,
Gối đỡ UCP 210 ASAHI, Ổ đỡ UCP 210 ASAHI, Vòng bi UCP 210 ASAHI, Bạc đạn UCP 210 ASAHI,
Gối đỡ UCP210 ASAHI, Ổ đỡ UCP210 ASAHI, Vòng bi UCP210 ASAHI, Bạc đạn UCP210 ASAHI,
Gối đỡ ASAHI UCP210 dùng vỏ P210 liền mảnh, đúc bằng gang chắc chắn,
Gối đỡ ASAHI UCP210 sử dụng vòng bi bên trong là UC210 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi.
Bạc đạn này tương tự dòng bi 62xx và 63xx, có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Nhờ vành ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UC210 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UCP210 thích ứng được với việc bị lệch trục hay chân đế xê dịch khi vận hành.
ổ bi UC210 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp gối đỡ ASAHI UCP210 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi UC210 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
ngoài ra trên vỏ gối còn có gắn ốc mỡ để dễ cấp thêm chất bôi trơn.
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn UC210.
Tên tiếng Anh:
ASAHI bearing UCP210, ASAHI PILLOW BLOCK UCP210, Asahi UCP210 Mounted Pillow Block, Set-Screw Locking, 50mm Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Gối đỡ Omega ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Khoảng cách lỗ ốc | |
Chiều cao tâm trục | |
Chiều cao tổng | |
Bu lông (bulong) | |
Trọng Lượng (M) |