Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Vòng bi ASAHI UC210-31, Bạc đạn ASAHI UC 210-31 trục 1 15/15inch 50.8mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trong vòng bi (d): 50.8 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 85 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 49.2 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi ASAHI UC210-31, Bạc đạn ASAHI UC 210-31 trục 1 15/15inch 50.8mm,
Vòng bi bạc đạn dùng cho gối đỡ UCP210-31, lỗ thẳng,
Bạc đạn ASAHI UC210-31, UC210-31-ASAHI, UC 210-31 ASAHI, ASAHI-UC210-31,
Vòng bi UC 210-31 ASAHI, Bạc đạn UC 210-31 ASAHI,
Ổ bi UC210-31 ASAHI, Vòng bi UC210-31 ASAHI, Bạc đạn UC210-31 ASAHI,
Vòng bi UC210-31 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi tương tự dòng bi 62xx,
có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Bạc đạn ASAHI UC 210-31 là vòng bi lỗ thẳng nên không cần dùng măng xông khi lắp đặt,
Nhờ vòng ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UC210-31 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UC210-31 thích nghi được với việc bị lệch trục hay chân đế vỏ gối xê dịch khi vận hành.
ổ bi UC210-31 có 2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp bạc đạn ASAHI UC210-31 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi UC210-31 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn UC210-31.
Tên tiếng Anh:
ASAHI UC210-31 BEARING, ASAHI bearing UC210-31, ASAHI PILLOW BLOCK UC 210-31 Bearing,
Asahi UC210-31 Pillow Block Bearing, Set-Screw Locking, 1 15/15inch Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Bạc đạn hệ inch lỗ thẳng lắp cho gối đỡ ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Độ dày vành ngoài | |
Tải Động (Cr) | |
Tải Tĩnh (C0r) | |
Trọng Lượng (M) |