Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Vòng bi ASAHI UC212-39, Bạc đạn ASAHI UC 212-39 trục 2 7/15inch 62.6mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trong vòng bi (d): 62.6 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 110 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 65.1 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi ASAHI UC212-39, Bạc đạn ASAHI UC 212-39 trục 2 7/15inch 62.6mm,
Vòng bi bạc đạn dùng cho gối đỡ UCP212-39, lỗ thẳng,
Bạc đạn ASAHI UC212-39, UC212-39-ASAHI, UC 212-39 ASAHI, ASAHI-UC212-39,
Vòng bi UC 212-39 ASAHI, Bạc đạn UC 212-39 ASAHI,
Ổ bi UC212-39 ASAHI, Vòng bi UC212-39 ASAHI, Bạc đạn UC212-39 ASAHI,
Vòng bi UC212-39 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi tương tự dòng bi 62 7/15xx,
có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Bạc đạn ASAHI UC 212-39 là vòng bi lỗ thẳng nên không cần dùng măng xông khi lắp đặt,
Nhờ vòng ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UC212-39 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UC212-39 thích nghi được với việc bị lệch trục hay chân đế vỏ gối xê dịch khi vận hành.
ổ bi UC212-39 có 2 7/15 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp bạc đạn ASAHI UC212-39 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi UC212-39 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn UC212-39.
Tên tiếng Anh:
ASAHI UC212-39 BEARING, ASAHI bearing UC212-39, ASAHI PILLOW BLOCK UC 212-39 Bearing,
Asahi UC212-39 Pillow Block Bearing, Set-Screw Locking, 2 7/15inch Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Bạc đạn hệ inch lỗ thẳng lắp cho gối đỡ ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Độ dày vành ngoài | |
Tải Động (Cr) | |
Tải Tĩnh (C0r) | |
Trọng Lượng (M) |