Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
Vòng bi ASAHI UC213-40, Bạc đạn ASAHI UC 213-40 trục 2 1/2inch 62.6mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất!
+ Đường kính trong vòng bi (d): 62.6 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 120 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 65.1 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
Vòng bi ASAHI UC213-40, Bạc đạn ASAHI UC 213-40 trục 2 1/2inch 62.6mm,
Vòng bi bạc đạn dùng cho gối đỡ UCP213-40, lỗ thẳng,
Bạc đạn ASAHI UC213-40, UC213-40-ASAHI, UC 213-40 ASAHI, ASAHI-UC213-40,
Vòng bi UC 213-40 ASAHI, Bạc đạn UC 213-40 ASAHI,
Ổ bi UC213-40 ASAHI, Vòng bi UC213-40 ASAHI, Bạc đạn UC213-40 ASAHI,
Vòng bi UC213-40 thuộc dạng bi cầu 1 dãy bi tương tự dòng bi 62 1/2xx,
có thể chịu tải hướng kính và một lượng tương đối tải hướng trục.
Bạc đạn ASAHI UC 213-40 là vòng bi lỗ thẳng nên không cần dùng măng xông khi lắp đặt,
Nhờ vòng ngoài có dạng hình cầu bạc đạn UC213-40 có khả năng tự lựa.
Điều này giúp vòng bi ASAHI UC213-40 thích nghi được với việc bị lệch trục hay chân đế vỏ gối xê dịch khi vận hành.
ổ bi UC213-40 có 2 1/2 phớt chắn làm bằng thép và cao su kết hợp đem lại hiệu quả làm kín tốt nhất.
Nhờ vậy vòng bi giữ được lượng mỡ bò giúp bạc đạn ASAHI UC213-40 có thể hoạt động trong môi trường ẩm ướt, có bụi bẩn.
Vòng bi UC213-40 được tra sẵn mỡ bò chất lượng cao nên có thể vận hành ngay lập tức sau khi lắp,
Việc cố định trục được thực hiện bằng cách bắt vít lên lỗ vít ở vòng trong bạc đạn UC213-40.
Tên tiếng Anh:
ASAHI UC213-40 BEARING, ASAHI bearing UC213-40, ASAHI PILLOW BLOCK UC 213-40 Bearing,
Asahi UC213-40 Pillow Block Bearing, Set-Screw Locking, 2 1/2inch Shaft Diameter
Sản phẩm thuộc dòng: Bạc đạn hệ inch lỗ thẳng lắp cho gối đỡ ASAHI
Thông số kỹ thuật:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Bearing Series Symbols | |
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Độ dày vành ngoài | |
Tải Động (Cr) | |
Tải Tĩnh (C0r) | |
Trọng Lượng (M) |