Vòng bi bạc đạn gối đỡ NSK, IKO, KOYO, THK, SKF, NTN, JNS, FAG, INA, TIMKEN, NACHI, Gối đỡ FYH, Gối đỡ ASAHI
VÒNG BI NSK NN3010, BẠC ĐẠN NN 3010 – 50 x 80 x 23mm
Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, dịch vụ chu đáo, hỗ trợ 24/7, vui lòng liên hệ 0911341313 để được tư vấn tốt nhất !
+ Đường kính trong vòng bi (d): 50 mm
+ Đường kính ngoài vòng bi (D): 80 mm
+ Độ dày vòng bi (B): 23 mm
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Liên hệ mua hàng
Mô tả
Các tên gọi khác:
VÒNG BI NSK NN3010 MBKRECC1P5, BẠC ĐẠN NN 3010 MBKRECC1P5,
NSK NN3010-MBKRECC1P5, NN3010MBKRECC1P5-NSK, NSK-NN3010-MBKRECC1P5,
NSKNN3010, NSK NN3010, NN3008NSK, NN3010-NSK,
NSK NN3010K, NSK NN3010-K, NN3010K-NSK, NSK NN3010 K,
NSK NN3010MBKRECC1P5, NSK NN3010-MBKRECC1P5, NN3010MBKRECC1P5-NSK, NSK NN3010MBKRECC1P5, NSK NN3010-MBKRECC1P5, NN3010MBKRECC1P5-NSK,
Vòng bi cao tốc NSK NN3010, Bạc Đạn tốc độ cao NSK NN3010,
Vòng bi tốc độ cao NSK NN3010, Vòng bi siêu chính xác NSK NN3010,
Bạc đạn siêu chính xác NSK NN3010, Bạc đạn đũa hai dãy bi NSK NN3010, Vòng bi đũa hai dãy bi NSK NN3010
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông tin bổ sung
Nhà Sản Xuất | |
---|---|
Đường Kính Trong (d) | |
Đường Kính Ngoài (D) | |
Độ Dày Vòng Bi (B) | |
Tải Động (Cr) | |
Tải Tĩnh (C0r) | |
Tốc Độ Tối Đa (Limiting Speed) | |
Trọng Lượng (M) | |
Bearing Series Symbols | Double-Row Cylindrical Roller Bearings, NN30XX -Extra Light Double Row Cylindrical Roller Bearing with Triple-Ribbed Inner Ring |
Cage Symbol | |
Symbol for Design of Rings | E – Notch or Lubricating Groove in Ring, KR – 1/12 Tapered Bore (Cylindrical Roller Bearings) |
Internal Clearance Symbol | |
Tolerance Class Symbol |